Gastech 20 Viên nén bao tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gastech 20 viên nén bao tan trong ruột

srs pharmaceuticals pvt. ltd. - rabeprazole natri - viên nén bao tan trong ruột - 20mg

Nepicox Viên nén bao tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nepicox viên nén bao tan trong ruột

yeva therapeutics pvt., ltd. - pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) - viên nén bao tan trong ruột - 40mg

Olartane-H Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

olartane-h viên nén bao phim

gelnova laboratories (india) pvt., ltd. - olmesartan medoxomil ; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 40mg; 25mg

Paretoc 20 Viên nén bao tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paretoc 20 viên nén bao tan trong ruột

srs pharmaceuticals pvt. ltd. - rabeprazole sodium - viên nén bao tan trong ruột - 20mg

Vasitor 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vasitor 20 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tây sơn - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) - viên nén bao phim - 20 mg

Shindocef Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shindocef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefamandol (dưới dạng cefamandol nafat) - bột pha tiêm - 1 g

Pulmicort Respules Hỗn dịch khí dung dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pulmicort respules hỗn dịch khí dung dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid - hỗn dịch khí dung dùng để hít - 500mcg/2ml

Markfil 100 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

markfil 100 viên nén bao phim

marksans pharma ltd. - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrate) - viên nén bao phim - 100mg

Tazicef Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazicef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat + natri carbonat) - bột pha tiêm - 2 g

Augmentin 625mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

augmentin 625mg viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxcillin trihydrate) 500mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) 125mg - viên nén bao phim - 500mg; 125mg